arithmometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arithmometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arithmometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arithmometer.
Từ điển Anh Việt
arithmometer
/,æriθ'mɔmitə/
* danh từ
máy kế toán
arithmometer
máy tính đặt bàn, máy tính sách tay
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
arithmometer
* kỹ thuật
máy đếm
máy kế toán
máy tính
toán & tin:
máy tính bàn
máy tính đặt bàn
máy tính tay