aristocort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aristocort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aristocort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aristocort.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aristocort
Similar:
triamcinolone: a synthetic corticosteroid (trade names Aristocort or Aristopak or Kenalog) used as an anti-inflammatory agent
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).