aristate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aristate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aristate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aristate.

Từ điển Anh Việt

  • aristate

    /ə'risti:/

    * tính từ

    (thực vật học) có râu ngọn (ở quả cây họ lúa)