aricara nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aricara nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aricara giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aricara.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aricara

    Similar:

    arikara: a member of the Caddo people who formerly lived in the Dakotas west of the Missouri river

    arikara: the Caddoan language spoken by the Arikara

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).