arhythmic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arhythmic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arhythmic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arhythmic.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
arhythmic
* kỹ thuật
y học:
thuộc loạn nhịp