argyrol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

argyrol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm argyrol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của argyrol.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • argyrol

    Similar:

    mild silver protein: antiseptic consisting of a compound of protein and silver (trade name Argyrol)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).