arduously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
arduously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arduously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arduously.
Từ điển Anh Việt
arduously
/'ɑ:djuəsli/
* phó từ
khó khăn, gian khổ, gay go
Từ điển Anh Anh - Wordnet
arduously
in an arduous manner
they worked arduously