ardently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ardently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ardently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ardently.
Từ điển Anh Việt
ardently
/'ɑ:dəntli/
* phó từ
hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng cháy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ardently
in an ardent manner
the spirit of God knew very well that there was a deeper question to be settled before there could be the intervention in power that was so ardently desired