ardency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ardency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ardency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ardency.

Từ điển Anh Việt

  • ardency

    /'ɑ:dənsi/

    * danh từ

    sự nóng cháy

    sự hăng hái, sự sôi nổi, sự mãnh liệt, sự nồng nhiệt, sự nồng cháy