arcograph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arcograph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arcograph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arcograph.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • arcograph

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thước vẽ vòm

    xây dựng:

    thước vẽ vòng