archipelago nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
archipelago nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm archipelago giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của archipelago.
Từ điển Anh Việt
archipelago
/,ɑ:ki'peligou/
* danh từ, số nhiều archipelagos, archipelagoes
quần đảo
biển có nhiều đảo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
archipelago
* kỹ thuật
quần đảo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
archipelago
a group of many islands in a large body of water