archinephron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
archinephron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm archinephron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của archinephron.
Từ điển Anh Việt
archinephron
Cách viết khác : archinephros
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
archinephron
* kỹ thuật
y học:
tiền thận