archidiaconal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

archidiaconal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm archidiaconal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của archidiaconal.

Từ điển Anh Việt

  • archidiaconal

    /,ɑ:kidai'ækənl/

    * tính từ

    (thuộc) phó chủ giáo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • archidiaconal

    of or relating to an archdeacon or his office