archegonial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

archegonial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm archegonial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của archegonial.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • archegonial

    of or relating to an archegonium

    Synonyms: archegoniate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).