archaeophyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

archaeophyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm archaeophyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của archaeophyte.

Từ điển Anh Việt

  • archaeophyte

    * danh từ

    thực vật cổ