arête nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

arête nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm arête giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của arête.

Từ điển Anh Việt

  • arête

    /,æri'ɔmitə/

    * danh từ

    cái đo độ đậm, phao đo tỷ trọng