aquitania nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aquitania nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aquitania giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aquitania.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aquitania

    Similar:

    aquitaine: a region of southwestern France between Bordeaux and the Pyrenees

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).