aquiline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aquiline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aquiline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aquiline.

Từ điển Anh Việt

  • aquiline

    /'ækwilain/

    * tính từ

    (thuộc) chim ưng; giống chim ưng

    khoằm

    aquiline nose: mũi khoằm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aquiline

    curved down like an eagle's beak

    Synonyms: hooked