aquicolous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aquicolous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aquicolous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aquicolous.

Từ điển Anh Việt

  • aquicolous

    * tính từ

    sống ở nước; thủy sinh