aqaba nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aqaba nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aqaba giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aqaba.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aqaba

    Similar:

    al aqabah: Jordan's port; located in southwestern Jordan on the Gulf of Aqaba

    Synonyms: Akaba

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).