apsis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
apsis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apsis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apsis.
Từ điển Anh Việt
apsis
/'æpsis/
* danh từ, số nhiều apsides
/æp'saidi:z/
(thiên văn học) cùng điểm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
apsis
* kỹ thuật
củng điểm
xây dựng:
điểm cận viễn nhật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
apsis
Similar:
apse: a domed or vaulted recess or projection on a building especially the east end of a church; usually contains the altar