appui nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
appui nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm appui giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của appui.
Từ điển Anh Việt
appui
/æ'pwi:/
* danh từ
(quân sự) chỗ dựa, điểm tựa
point of appui: điểm tựa