appropriator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
appropriator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm appropriator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của appropriator.
Từ điển Anh Việt
appropriator
/ə'prouprieitə/
* danh từ
người chiếm hữu, người chiếm đoạt làm của riêng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
appropriator
someone who takes for his or her own use (especially without permission)