appreciably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
appreciably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm appreciably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của appreciably.
Từ điển Anh Việt
appreciably
* phó từ
đáng kể, thấy rõ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
appreciably
* kỹ thuật
đáng kể
Từ điển Anh Anh - Wordnet
appreciably
to a noticeable degree
they weather was appreciably colder