appraisement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

appraisement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm appraisement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của appraisement.

Từ điển Anh Việt

  • appraisement

    /ə'preizmənt/

    * danh từ

    sự đánh giá; sự định giá