applaudably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

applaudably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm applaudably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của applaudably.

Từ điển Anh Việt

  • applaudably

    xem applaud