appetitive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
appetitive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm appetitive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của appetitive.
Từ điển Anh Việt
appetitive
/æ'petitiv/
* tính từ
làm cho thèm (ăn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
appetitive
of or relating to appetite
appetitive needs