appellee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

appellee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm appellee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của appellee.

Từ điển Anh Việt

  • appellee

    /,æpe'li:/

    * danh từ

    (pháp lý) bên bị, người bị cáo

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • appellee

    * kinh tế

    bên bị

    bên bị kháng

    bị cáo

    người bị chống án