appeaser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
appeaser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm appeaser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của appeaser.
Từ điển Anh Việt
appeaser
xem appease
Từ điển Anh Anh - Wordnet
appeaser
someone who tries to bring peace by acceding to demands
An appeaser is one who feeds a crocodile--hoping it will eat him last"--Winston Churchill