apothem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

apothem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apothem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apothem.

Từ điển Anh Việt

  • apothem

    /'æpəθem/

    * danh từ

    (toán học) đường trung đoạn

    apothem of a regular polygon: trung đoạn một hình nhiều góc đều

  • apothem

    trung đoạn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • apothem

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đường trung đoạn

    toán & tin:

    trung đoạn