apothecium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

apothecium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apothecium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apothecium.

Từ điển Anh Việt

  • apothecium

    /,æpə'θiʃiəm/

    * danh từ, số nhiều apothecia

    /,æpə'θiʃiə/

    (thực vật học) quả thế đĩa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • apothecium

    a cuplike ascocarp in many lichens and ascomycetous fungi