apostrophic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
apostrophic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apostrophic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apostrophic.
Từ điển Anh Việt
apostrophic
/,æpəs'trɔfik/
* danh từ
dấu lược
* tính từ
(thuộc) dấu lược
Từ điển Anh Anh - Wordnet
apostrophic
of or characteristic of apostrophe
a passage of apostrophic grandeur