apostolate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

apostolate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apostolate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apostolate.

Từ điển Anh Việt

  • apostolate

    /ə'pɔstəlit/

    * danh từ

    chức tông đồ

    sự lãnh đạo trong cuộc tuyên truyền vận động