apogean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
apogean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apogean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apogean.
Từ điển Anh Việt
apogean
/,æpou'dʤi:ən/
* tính từ
ở điển xa quả đất nhất
ở điển xa mặt trời nhất (quả đất)
xa nhất
tuyệt đỉnh, cực thịnh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
apogean
* kỹ thuật
vật lý:
ở điểm viễn địa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
apogean
relating to or characteristic of an apogee
apogean tides occur when the moon is at the apogee of its orbit