apogamic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

apogamic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apogamic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apogamic.

Từ điển Anh Việt

  • apogamic

    /,æpə'gæmik/

    * tính từ

    (thực vật học) sinh sản vô giao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • apogamic

    of or relating to the development of an embryo in the absence of fertilization

    Synonyms: apogametic, apogamous