apodyterium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

apodyterium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apodyterium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apodyterium.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • apodyterium

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    apođiterium