apiculture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
apiculture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apiculture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apiculture.
Từ điển Anh Việt
apiculture
/'eipikʌltʃə/
* danh từ
nghề nuôi ong
Từ điển Anh Anh - Wordnet
apiculture
Similar:
beekeeping: the cultivation of bees on a commercial scale for the production of honey