apicolysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

apicolysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apicolysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apicolysis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • apicolysis

    * kỹ thuật

    y học:

    thủ thuật bóc đỉnh phổi