apices nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
apices nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apices giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apices.
Từ điển Anh Việt
apices
/'eipeks/
* danh từ, số nhiều apexes, apices
đỉnh ngọc, chỏm
the apex of a triangle: đỉnh của một tam giác
(thiên văn học) điểm apec