apiary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

apiary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apiary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apiary.

Từ điển Anh Việt

  • apiary

    /'eipjəri/

    * danh từ

    chỗ nuôi ong, nhà nuôi ong; đỗ ong

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • apiary

    * kinh tế

    nhà nuôi ong

    * kỹ thuật

    chỗ nuôi ong

    xây dựng:

    nhà nuôi ong

    vườn nuôi ong

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • apiary

    a shed containing a number of beehives

    Synonyms: bee house