aphotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aphotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aphotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aphotic.

Từ điển Anh Việt

  • aphotic

    * tính từ

    thiếu ánh sáng

    the aphotic regions of the ocean: những vùng thiếu ánh sáng của đại dương

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aphotic

    * kỹ thuật

    y học:

    tối, tối tăm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aphotic

    lacking light; especially not reached by sunlight

    the aphotic depths of the sea where no photosynthesis occurs