aphidian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aphidian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aphidian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aphidian.

Từ điển Anh Việt

  • aphidian

    /ei'fidjən/

    * tính từ

    (thuộc) giống rệp vừng