aphasic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aphasic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aphasic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aphasic.

Từ điển Anh Việt

  • aphasic

    /ə'feizik/

    * tính từ

    (y học) (thuộc) chứng mất ngôn ngữ

    * danh từ

    (y học) (như) aphasiac

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aphasic

    someone affected by aphasia or inability to use or understand language

    related to or affected by aphasia

    aphasic speech

    unable to speak because of a brain lesion