aphaeretic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aphaeretic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aphaeretic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aphaeretic.

Từ điển Anh Việt

  • aphaeretic

    xem aphaeresis

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aphaeretic

    relating to or formed by or consisting of aphaeresis

    Synonyms: apheretic