antroscope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antroscope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antroscope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antroscope.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • antroscope

    * kỹ thuật

    y học:

    đèn soi hang