antixerotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antixerotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antixerotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antixerotic.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
antixerotic
* kỹ thuật
y học:
trị khô mắt