antivitamin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antivitamin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antivitamin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antivitamin.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • antivitamin

    * kinh tế

    chất kháng vitamin