antitorpedo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antitorpedo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antitorpedo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antitorpedo.
Từ điển Anh Việt
antitorpedo
/'æntitɔ:'pi:dou/
* tính từ
chống ngư lôi