antithyroid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antithyroid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antithyroid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antithyroid.

Từ điển Anh Việt

  • antithyroid

    * tính từ

    chống hoạt động quá nhiều của hạch tuyến giáp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • antithyroid

    * kỹ thuật

    y học:

    kháng tuyến giáp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • antithyroid

    having the effect of counteracting excessive thyroid activity

    antithyroid drugs