antitheft device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antitheft device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antitheft device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antitheft device.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • antitheft device

    * kinh tế

    thiết bị chống trộm